STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Khu dân cư còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Kan - Hồ thủy lợi Đăk Kan | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Khu dân cư còn lại - | 100.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Kan - Hồ thủy lợi Đăk Kan | 95.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Khu dân cư còn lại - | 100.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Kan | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Kan - Hồ thủy lợi Đăk Kan | 95.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |