STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Ngô Gia Tự - Hoàng Văn Thụ | 1.323.000 | 794.000 | 397.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Hùng Vương - Ngô Gia Tự | 1.995.000 | 1.197.000 | 599.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Ngô Gia Tự - Hoàng Văn Thụ | 1.058.400 | 635.200 | 317.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Hùng Vương - Ngô Gia Tự | 1.596.000 | 957.600 | 479.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Ngô Gia Tự - Hoàng Văn Thụ | 1.058.400 | 635.200 | 317.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đinh Tiên Hoàng | Hùng Vương - Ngô Gia Tự | 1.596.000 | 957.600 | 479.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |