STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đường Quy hoạch (mới) | Toàn bộ - | 644.000 | 386.000 | 193.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đường Quy hoạch (mới) | Toàn bộ - | 515.200 | 308.800 | 154.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Đường Quy hoạch (mới) | Toàn bộ - | 515.200 | 308.800 | 154.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |