STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Hai Bà Trưng | Toàn bộ - | 4.080.000 | 2.448.000 | 1.224.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Hai Bà Trưng | Toàn bộ - | 3.264.000 | 1.958.400 | 979.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Hai Bà Trưng | Toàn bộ - | 3.264.000 | 1.958.400 | 979.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |