STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Khe suối - Đường N5 - đến Phan Đình Phùng | 575.000 | 345.000 | 173.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Từ 20m tiếp theo - Khe suối | 874.000 | 524.000 | 262.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Nguyễn Sinh Sắc đi 20m tiếp theo - | 1.426.000 | 856.000 | 428.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Trần Phú - Nguyễn Sinh Sắc | 2.300.000 | 1.380.000 | 690.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Khe suối - Đường N5 - đến Phan Đình Phùng | 460.000 | 276.000 | 138.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Từ 20m tiếp theo - Khe suối | 699.200 | 419.200 | 209.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Nguyễn Sinh Sắc đi 20m tiếp theo - | 1.140.800 | 684.800 | 342.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Trần Phú - Nguyễn Sinh Sắc | 1.840.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Khe suối - Đường N5 - đến Phan Đình Phùng | 460.000 | 276.000 | 138.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Từ 20m tiếp theo - Khe suối | 699.200 | 419.200 | 209.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Nguyễn Sinh Sắc đi 20m tiếp theo - | 1.140.800 | 684.800 | 342.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Hồng Phong | Trần Phú - Nguyễn Sinh Sắc | 1.840.000 | 1.104.000 | 552.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |