STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Quý Đôn | Toàn bộ - | 920.000 | 552.000 | 276.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Quý Đôn | Toàn bộ - | 736.000 | 441.600 | 220.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Quý Đôn | Toàn bộ - | 736.000 | 441.600 | 220.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |