STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 1.196.000 | 718.000 | 359.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 956.800 | 574.400 | 287.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Lê Văn Tám | Toàn bộ - | 956.800 | 574.400 | 287.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |