STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Hai Bà Trưng - Đến Bùi Thị Xuân | 720.000 | 504.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Đến Hai Bà Trưng | 1.045.000 | 722.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Hai Bà Trưng - Đến Bùi Thị Xuân | 576.000 | 403.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Đến Hai Bà Trưng | 836.000 | 577.600 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Hai Bà Trưng - Đến Bùi Thị Xuân | 576.000 | 403.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Đến Hai Bà Trưng | 836.000 | 577.600 | 456.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |