STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Từ đầu cầu Tràn - làng Chốt | - | 413.000 | 285.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Từ đầu cầu Tràn - làng Chốt | - | 330.400 | 228.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Từ đầu cầu Tràn - làng Chốt | - | 330.400 | 228.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |