STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ giáp xã Đăk Rơ Ông - Hết làng Kạch nhỏ | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Rơ Ông | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ giáp xã Đăk Tờ Kan - Đến Kon Hia 1 | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Tờ Kan | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Bê tông thôn Đăk Prông - Đến giáp xã Đăk Rơ Ông | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Đăk Tờ Kan - Đến cầu Bê tông thôn Đăk Prông | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Tu Mơ Rông | - | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường nội bộ trung tâm cụm Xã Tu Mơ Rông | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ thôn Long Leo - Đến giáp xã Tê Xăng | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ giáp xã Đăk Hà - Đến thôn Long Leo | 116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Hà | - | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Tuyến đường nối 03 trụ sở làm việc HĐND-UBND; Huyện ủy; UBMTTQVN huyện (tuyến đường trong khu trung tâm hành chính) - | 181.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại trong khu QH trung tâm - | 129.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ ngã tư Đăk PTrang, TyTu - Đi hết làng Kon Tun | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ Trường THCS Đăk Hà - Đến ngã tư Đăk PTrang, TyTu | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại của khu vực xã Đăk Hà - | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Ngọc Leang - Đến giáp ranh xã Tu Mơ Rông | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Đăk Xiêng - Đến cầu Ngọc Leang | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Đăk Tíu - Đến cầu Đăk Xiêng | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |