Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch lớn 2 - Giáp ranh xã Đăk Na | 36.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ làng Kạch nhỏ - Hết làng Kạch lớn 2 | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ giáp xã Đăk Rơ Ông - Hết làng Kạch nhỏ | 38.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Rơ Ông | - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ giáp xã Đăk Tờ Kan - Đến Kon Hia 1 | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Tờ Kan | - | 38.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Bê tông thôn Đăk Prông - Đến giáp xã Đăk Rơ Ông | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Đăk Tờ Kan - Đến cầu Bê tông thôn Đăk Prông | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Tu Mơ Rông | - | 33.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường nội bộ trung tâm cụm Xã Tu Mơ Rông | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ thôn Long Leo - Đến giáp xã Tê Xăng | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ giáp xã Đăk Hà - Đến thôn Long Leo | 92.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Hà | - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Tuyến đường nối 03 trụ sở làm việc HĐND-UBND; Huyện ủy; UBMTTQVN huyện (tuyến đường trong khu trung tâm hành chính) - | 144.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
76 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại trong khu QH trung tâm - | 103.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
77 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ ngã tư Đăk PTrang, TyTu - Đi hết làng Kon Tun | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
78 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ Trường THCS Đăk Hà - Đến ngã tư Đăk PTrang, TyTu | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
79 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại của khu vực xã Đăk Hà - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
80 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Ngọc Leang - Đến giáp ranh xã Tu Mơ Rông | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |