Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) đến Cầu Drai (Km 2 + 450) - | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
202 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 38 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
203 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 37 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
204 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 36 - | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
205 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 35 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
206 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 33 - | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |