STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | La H'drai | QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi | Từ Km 103 - Đến Km 101+017 Quốc lộ 14C | 323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | La H'drai | QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi | Từ cầu Sê San 4 - Đến Km 103 Quốc lộ 14C | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | La H'drai | Đất còn lại - Xã Ia Đal | - | 39.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | La H'drai | Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Đal | - | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | La H'drai | Đường liên thôn - Xã Ia Đal | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | La H'drai | Trung tâm xã Ia Đal | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20 | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le) | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7 | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4) | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711 | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Kon Tum | La H'drai | Dọc tỉnh lộ 675 A - Xã Ia Đal | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Kon Tum | La H'drai | Đất ở còn lại - Xã Ia Dom | - | 39.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Kon Tum | La H'drai | Đường liên thôn - Xã Ia Dom | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Kon Tum | La H'drai | Quy hoạch các điểm dân cư - Xã Ia Dom | - | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Kon Tum | La H'drai | Khu quy hoạch trung tâm hành chính xã - Xã Ia Dom | - | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Kon Tum | La H'drai | Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom | Từ cầu Suối cát (Km 80 + 843) - Đến cầu 3 cây (Km 83 + 701) | 406.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Kon Tum | La H'drai | Ven Quốc lộ 14C - Xã Ia Dom | Từ Km 79+070 QL 14C - Đến cầu Suối cát (Km 80 + 843) | 338.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |