Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Kon Tum | La H'drai | Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi | Từ đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi - Đến Cầu Km 90 + 700 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Kon Tum | La H'drai | Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi | Từ Km 95 + 020 - Đến đường lên Trạm y tế xã Ia Tơi | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Kon Tum | La H'drai | Từ ngã ba QL 14C - Sê San 3 đến Cầu Km 90 + 700 - Xã Ia Tơi | Từ ngã ba QL 14C - Đến Km 95 + 020 | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Kon Tum | La H'drai | QL 14C từ cầu Sê San 4 đến ngã ba QL14C - Sê San 3 - Xã Ia Tơi | Từ Km 101+ 017 Quốc lộ 14C - Đến ngã ba Quốc lộ 14C-Sê San3 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai (Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | toàn bộ các xã - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
126 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | toàn bộ các xã - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
127 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | toàn bộ các xã - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
128 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | toàn bộ các xã - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
129 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | toàn bộ các xã - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
130 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | toàn bộ các xã - | 11.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
131 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | Đất trồng lúa còn lại - | 26.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
132 | Kon Tum | La H'drai | Huyện Ia H' Drai | Đất chuyên trồng lúa - | 39.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
133 | Kon Tum | La H'drai | Đất còn lại - Xã Ia Tơi | - | 31.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
134 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | Các đường còn lại trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - | 358.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
135 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | Từ điểm cuối đường ĐĐT 02 (Km 1 + 850) - Đến Cầu Drai (Km 2 + 450) | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
136 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 38 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
137 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 37 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
138 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 36 - | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
139 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 35 - | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
140 | Kon Tum | La H'drai | Các đường trong khu trung tâm chính trị - hành chính huyện - Xã Ia Tơi | ĐĐT 33 - | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |