Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2902 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2903 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 1.040.000 | 728.000 | 520.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2904 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 504.000 | 360.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2905 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 224.000 | 154.000 | 112.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2906 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 288.000 | 200.000 | 144.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2907 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 945.000 | 660.000 | 465.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2908 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2909 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 3.990.000 | 2.793.000 | 1.995.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2910 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 2.280.000 | 1.596.000 | 1.140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2911 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2912 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 3.400.000 | 2.400.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2913 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 4.560.000 | 3.192.000 | 2.280.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2914 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2915 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2916 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2917 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 3.240.000 | 2.250.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2918 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2919 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2920 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 51.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |