STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất trồng lúa còn lại - | 62.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất chuyên trồng lúa - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |