Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2982 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2983 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay | - | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2984 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay | Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2985 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2986 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Xã Vinh Quang | Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) | 728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2987 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang | Từ cầu số 1 - Cầu số 2 - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2988 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà | - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2989 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà | - | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2990 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2991 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà | 268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2992 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2993 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang | 870.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2994 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet | 1.504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2995 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà | Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | 2.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2996 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2997 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Các khu còn lại trong thôn - | 145.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2998 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng | 307.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2999 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Các khu còn lại thôn Tân An - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3000 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |