STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông - | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong | Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |