Trang chủ page 151
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 1.156.000 | 808.000 | 578.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3002 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng | 140.000 | 100.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3003 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 420.000 | 294.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3004 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3005 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh | 264.000 | 185.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3006 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại | Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng | 384.000 | 269.000 | 192.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3007 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) | 350.000 | 245.000 | 175.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3008 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ | 676.000 | 475.000 | 338.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3009 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Khanh - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 252.000 | 175.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3010 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 252.000 | 175.000 | 126.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3011 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 154.000 | 110.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3012 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Gió - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 220.000 | 154.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3013 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 220.000 | 154.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3014 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 264.000 | 187.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3015 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 264.000 | 187.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3016 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3017 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3018 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 144.000 | 104.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3019 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 256.000 | 176.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3020 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |