Trang chủ page 155
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3081 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu | 570.000 | 399.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3082 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 169.000 | 117.000 | 85.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3083 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào tổ dân phố 11 ( nay là TDP 10) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk | 208.000 | 144.000 | 104.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3084 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - đến cổng chào tổ dân phố 11( nay là TDP 10) | 190.000 | 133.000 | 95.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3085 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) | 225.000 | 158.000 | 113.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3086 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự | 448.000 | 320.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3087 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi | 180.000 | 126.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3088 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) - Đến cổng chào thôn Long Loi | 396.000 | 277.000 | 198.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3089 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - đến Lý Thái Tổ (Trụ sở Công ty cà phê 731) | 720.000 | 504.000 | 360.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3090 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 132.000 | 92.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3091 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 192.000 | 136.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3092 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 165.000 | 113.000 | 83.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3093 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 192.000 | 136.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3094 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3095 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3096 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3097 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 540.000 | 378.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3098 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 144.000 | 102.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3099 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 195.000 | 135.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3100 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - đến Hà Huy Tập | 910.000 | 637.000 | 455.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |