Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3502 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3503 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3504 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar | Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng | 1.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3505 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường còn lại. - | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3506 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất nhà ông Nguyễn Văn Giác - Đến hết đất nhà ông Phan Khắc Vịnh thôn 1B | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3507 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Uốt - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Lộc thôn 1B | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3508 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau hội trường cũ thôn 1B - Đến trạm trộn bê tông | 135.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3509 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau phần đất nhà ông Trần Xuân Thanh - Đến hết đất nhà ông Trần Đức Danh | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3510 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Sau UBND xã Đăk La - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Minh | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3511 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Tất cả các đường chính của thôn 2 - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3512 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ đất nhà ông Lê Tấn Tĩnh thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Hiệp | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3513 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà bà Nguyễn Thị Thành - Đến hết đường chính thôn 4 | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3514 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau nhà ông Nguyễn Lưu - Đến hết đường chính thôn 3 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3515 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ ngã ba thôn 5, thôn 6 - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Trúc | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3516 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ cầu Đăk Xít - Đến hết thôn 10 (Đăk Chót) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3517 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất nhà ông Võ Đức Kính - Đến cầu Đăk Xít thôn 7 | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3518 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ sau phần đất nhà ông Nguyễn Long Cường - Đến hết đất nhà ông Võ Đức Kính thôn 6 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3519 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết phần đất ông Phan Văn Tẩn - Đến ranh giới thành phố Kon Tum | 646.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3520 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk La | Từ hết đất ngã tư vào thôn 4 - Đến hết phần đất ông Phan Văn Tẩn (thôn 1B) | 798.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |