Trang chủ page 185
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3681 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3682 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3683 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 1.365.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3684 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3685 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 946.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3686 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3687 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3688 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3689 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông) | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3690 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) | 119.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3691 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3692 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3693 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3694 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3695 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 464.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3696 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3697 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar | Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3698 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3699 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3700 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |