Trang chủ page 191
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 8 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3802 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 3 - Đến hết đường | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3803 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường Quy hoạch số 7 - Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường QH số 1 - Đến giáp đường QH số 3 | 316.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3804 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 6 (song song với đường QH số 5) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3805 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 5 (song song với đường QH số 4) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3806 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 4 (song song với đường QH số 3) - | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3807 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 3 (song song với đường QH số 2) - | 201.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3808 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 2 (song song với đường QH số 1) - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3809 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3810 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3811 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3812 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3813 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Các đường quy hoạch khu thị tứ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3814 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3815 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3816 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3817 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3818 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3819 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3820 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |