Trang chủ page 192
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3821 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 756.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3822 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3823 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3824 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang) | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3825 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông) | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3826 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) | 95.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3827 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3828 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3829 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến cổng chào thôn Kon Klốc | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3830 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường quy hoạch khu giao đất có thu tiền tại thôn 3 xã Đăk Mar - | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3831 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba cổng chào xóm 2 (thôn 1) - Đến ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 | 371.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3832 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ cổng chào thôn 1 - Đến mương thủy lợi cấp I | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3833 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu vực đường mới thôn 1 - Xã Đăk Mar | Từ ngã ba đường Thanh niên tự quản thôn 1 - Đến giáp mương | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3834 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết Hội trường thôn 5 - Đến hết đất làng Kon Gung - Đăk Mút | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3835 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) - Đến hết Hội trường thôn 5 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3836 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 - Đến giáp mương (giáp ranh giữa thôn 4 và thôn 5) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3837 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ ngã ba Quốc lộ 14 - Đến hết đất trụ sở Công ty TNHH MTV cà phê 734 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3838 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ đường vào thôn Kon Klốc - Đến giáp ranh giới xã Đăk Hring | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3839 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Từ giáp mương rừng đặc dụng - Đến đường vào thôn Kon Klốc | 1.012.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3840 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường Quốc lộ 14 - Xã Đăk Mar | Từ ranh giới thị trấn - Đến giáp mương rừng đặc dụng | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |