Trang chủ page 214
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4261 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Văn Tám | Toàn tuyến - | 192.000 | 132.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4262 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lý Nam Đế | Toàn tuyến - | 216.000 | 144.000 | 115.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4263 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Mai Hắc Đế | Toàn tuyến - | 273.600 | 197.600 | 136.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4264 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Huỳnh Đăng Thơ | - | 115.200 | 100.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4265 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ Hội trường khối phố 7 - Hết đường | 307.200 | 230.400 | 153.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4266 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Huỳnh Đăng Thơ | Từ đường 24/4 - Hội trường khối phố 7 | 464.000 | 348.000 | 255.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4267 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Hai Bà Trưng | - | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4268 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 1 - Đến đường 24/4 | 500.000 | 380.000 | 260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4269 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ cầu Đăk Mui 2 - Đến cầu Đăk Mui 1 | 478.400 | 353.600 | 228.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4270 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ hết đất nhà ông A Pao Ly - Đến Đăk Mui 2 | 334.400 | 246.400 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4271 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hai Bà Trưng | Từ đầu đất nhà ông A Tia - Đến Hết đất nhà ông A Pao Ly | 332.800 | 249.600 | 166.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4272 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ngô Quyền | Từ đường Chu Văn An - Đến Hết đất nhà Ông Xay | 400.000 | 300.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4273 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Phạm Văn Đồng | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4274 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường vào quán Ty ALacKa - Đến đường Hà Huy Tập | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4275 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Phạm Văn Đồng | Từ đường Chu Văn An - Đến đường vào quán Ty ALacKa | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4276 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà bà Quý - Đến Hết kho vật liệu nhà Bảy Hóa | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4277 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ Hội trường khối phố 8 - Đến đường Phạm Văn Đồng | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4278 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường Âu Cơ | Từ nhà ông Hoàng Công Thọ (khối 8) - Đến Hết quán cà phê Ty ALacKa | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4279 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.200.000 | 860.000 | 620.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4280 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Âu Cơ | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.224.000 | 882.400 | 612.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |