STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.275.000 | 915.000 | 555.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 840.000 | 602.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Lê Duẩn - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Hẻm từ nhà bà Trần Thị Vân - Đến Hết đất nhà ông Mai Sơn | 150.000 | 120.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 198 | Ttừ hết đất nhà ông Lại Hợp Phường - Đến Hết nhà ông A Hơn | 150.000 | 120.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 188 Lê Duẩn | Từ đường Lê Duẩn - Vào nhà bà Miên | 375.000 | 285.000 | 195.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 172 Lê Duẩn | Từ nhà ông Bửu (An) - Đến nhà ông Đinh Văn Mạnh | 375.000 | 285.000 | 195.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 152 Lê Duẩn | Từ nhà ông Tùng (A) - Đến nhà bà Y Bôi | 375.000 | 285.000 | 195.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 40 Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Dũng - Đến nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 92 Lê Duẩn | Từ nhà bà Phạm Thị Tám - Đến nhà ông Lê Trung Vị | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Nguyễn Muộn - Đến nhà ông Dương Minh | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ Hội trường khối 2 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Sâm | 154.000 | 126.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Đường đất đối diện nhà ông Phạm Bảy - Đến nhà bà Y Vải | 140.000 | 112.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Thơm - Đến nhà bà Bùi Thị Bích | 140.000 | 112.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 Lê Duẩn | Đường đối diện nhà ông Lực Khối Trưởng khối 2 - Vào nhà ông Lò Văn Xám | 140.000 | 112.000 | 98.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn | Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam | 128.000 | 112.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 4.810.000 | 3.497.000 | 2.405.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 4.140.000 | 2.898.000 | 2.070.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.900.000 | 1.349.000 | 893.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.400.000 | 940.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |