Trang chủ page 226
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4502 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4503 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4504 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4505 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4506 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4507 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4508 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4509 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4510 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4511 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4512 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4513 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4514 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - đến giáp xã Đăk Rơ Nga (Thôn Đăk Nu đến giáp thôn Đăk Tông (đất ngoài khu vực quy hoạch trung tâm xã) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4515 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4516 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) | 75.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4517 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4518 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ | - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4519 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào | - | 49.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4520 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |