Trang chủ page 231
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4602 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4603 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4604 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4605 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4606 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4607 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4608 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ | Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4609 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - đến giáp xã Đăk Rơ Nga (Thôn Đăk Nu đến giáp thôn Đăk Tông (đất ngoài khu vực quy hoạch trung tâm xã) | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4610 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4611 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ) | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4612 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ | Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4613 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ | - | 57.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4614 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào | - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4615 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào | - | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4616 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào | - | 153.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4617 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4618 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào | Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4619 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4620 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào | Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem | 72.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |