Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19 | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4662 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại - | 106.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4663 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4664 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19 | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4665 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14) - | 136.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4666 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) - | 158.400 | 0 | 114.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4667 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) - | 163.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4668 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) - | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4669 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) - | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4670 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) - | 204.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4671 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring | 544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4672 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4673 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng | 410.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4674 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Tây Quốc lộ 14 - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4675 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Đông Quốc lộ 14 - | 281.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4676 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem | - | 53.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4677 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem | - | 57.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4678 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4679 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem | - | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4680 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm | - | 49.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |