Trang chủ page 235
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4681 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4682 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Các đường trung tâm xã - | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4683 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt | 84.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4684 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4685 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4686 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4687 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4688 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem | 113.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4689 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4690 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia | 77.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4691 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4692 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 49.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4693 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga | - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4694 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4695 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung | 63.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4696 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé | 98.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4697 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga | Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1 | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4698 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ | - | 46.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4699 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ hồ 1 (đường ĐH 52): Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1) | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4700 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ | Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông (Từ thôn Đăk Tông đến giáp xã Đăk Rơ Nga) | 83.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |