Trang chủ page 239
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4761 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14) - | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4762 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14) - | 163.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4763 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14) - | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4764 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14) - | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4765 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình | Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14) - | 204.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4766 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring | 544.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4767 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4768 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng | 410.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4769 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Tây Quốc lộ 14 - | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4770 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình | Phía Đông Quốc lộ 14 - | 281.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4771 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem | - | 42.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4772 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem | - | 45.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4773 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4774 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem | - | 54.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4775 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm | - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4776 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa) | 44.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4777 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Các đường trung tâm xã - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4778 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4779 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm | Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4780 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm | Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |