Trang chủ page 277
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5521 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | HUYỆN ĐĂK GLEI (tại các xã) | Đất chuyên trồng lúa - | 42.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5522 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Thị trấn Đăk Glei | Đất trồng lúa còn lại - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5523 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Thị trấn Đăk Glei | Đất chuyên trồng lúa - | 46.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
5524 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm cụm xã Đăk PLô bắt đầu (từ làng Bung Koong đến đồn Biên Phòng 665) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5525 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm các xã còn lại: Ngọc Linh, Đăk Nhoong - | 208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5526 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm xã Mường Hoong - | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5527 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm xã Xốp (Theo trục đường ĐH82 tính từ chỉ giới xây dựng vào sâu 50m, trên 50m tính giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn) - | 343.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5528 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm xã Đăk Man - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5529 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm xã Đăk Long - | 358.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5530 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm xã Đăk Choong - | 551.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5531 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Trung tâm cụm xã, trung tâm các xã | Trung tâm cụm xã Đăk Môn - | 816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5532 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Ngọc Linh - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5533 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Mường Hoong - | 39.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5534 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Xốp - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5535 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Choong - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5536 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk PLô - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5537 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Man - | 62.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5538 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Nhoong - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5539 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Pék - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5540 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Các khu vực khác tại nông thôn | Xã Đăk Kroong - | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |