Trang chủ page 286
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5701 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 420 - Trần Hưng Đạo | Ngõ từ nhà ông Hà Mận - Đến ngã ba Đoàn Thị Điểm | 900.000 | 636.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5702 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Hai Bà Trưng - Đến Bùi Thị Xuân | 576.000 | 403.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5703 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 416 - Trần Hưng Đạo | Trần Hưng Đạo - Đến Hai Bà Trưng | 836.000 | 577.600 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5704 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Ngõ 350 - Đến đường Đoàn Thị Điểm | 736.000 | 515.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5705 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Ngõ 406 (Trường TH Nguyễn Tất Thành) - | 1.033.600 | 729.600 | 577.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5706 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Ngõ 351 (đường cạnh nhà ông Thao) - | 1.033.600 | 729.600 | 577.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5707 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Ngõ 323 (khu đấu giá Phòng Giáo dục cũ) - | 1.088.000 | 768.000 | 608.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5708 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã tư Điện Biên Phủ và A Ninh - Đến hết ranh giới thị trấn và xã Sa Nhơn | 512.000 | 358.400 | 281.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5709 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Lê Hồng Phong - Đến ngã tư Điện Biên Phủ và A Ninh | 836.000 | 592.800 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5710 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ cầu Km 29 - Đến ngã ba Lê Hồng Phong | 1.008.000 | 705.600 | 561.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5711 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Nguyễn Văn Cừ - Đến cầu Km 29 | 1.360.000 | 952.000 | 748.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5712 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng - Đến ngã ba Nguyễn Văn Cừ | 1.904.000 | 1.332.800 | 1.047.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5713 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ hết đất Chợ trung tâm huyện - Đến ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng. | 2.160.000 | 1.569.600 | 1.195.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5714 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Lê Duẩn - Đến hết đất Chợ trung tâm huyện | 2.560.000 | 1.766.400 | 1.408.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5715 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Bế Văn Đàn - Đến ngã ba Lê Duẩn | 1.920.000 | 1.344.000 | 1.056.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5716 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba Trường Chinh - Đến ngã ba Bế Văn Đàn | 1.920.000 | 1.344.000 | 1.062.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5717 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ ngã ba cửa hàng xăng dầu - Đến ngã ba Trường Chinh | 1.904.000 | 1.332.800 | 1.047.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5718 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến ngã ba cửa hàng xăng dầu | 1.664.000 | 1.164.800 | 921.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5719 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Hưng Đạo | Từ đất thị trấn (cầu Đắk Sia) - Đến giáp Nghĩa trang liệt sỹ | 1.440.000 | 996.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 5720 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đất ở thuộc đất đô thị chưa có trong danh mục của bảng giá trên | - | 192.000 | 128.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |