Trang chủ page 317
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6321 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6322 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6323 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6324 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy | 1.534.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6325 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng | 2.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6326 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên | 3.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6327 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6328 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6) | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6329 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6330 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6331 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Dọc theo trục đường liên xã qua thôn 5 và thôn 6 - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6332 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 2) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Mì) | 182.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6333 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 3) - Hết đất nhà ông Tuấn | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6334 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ nhà ông Đặng Văn Tân - Cầu Kon Brai (cũ) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6335 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ nhà ông Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Nghĩa (theo đường Quốc lộ cũ) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6336 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) - Cầu Kon Brai (cầu mới) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6337 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà Khánh, Vân - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) | 988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6338 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà ông Trần Văn Sáu - Đến hết đất nhà Khánh, Vân (ngã ba đi thôn 3) | 457.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6339 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà ông Phan Văn Viết - Đến hết đất nhà ông Trần Văn Sáu | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6340 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Giáp đất Trung Lộ Quán (lò gạch cũ) - Đến hết đất nhà ông Phan Văn Viết (theo đường Quốc lộ mới) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |