Trang chủ page 322
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6421 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Cổng Trường THPT Chu Văn An | 592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6422 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn đường đấu nối QL 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (cũ) - Giáp đường rẻ vào nhà Nam Phong | 669.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6423 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường bê tông vào làng Kon SMôn - Cầu 23 | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6424 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Đăk Năng - Đường bê tông vào làng Kon SMôn | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6425 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan - Cầu Đăk Năng | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6426 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Lương Xuân Thủy - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Lan | 1.122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6427 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng - Đến hết đất nhà ông Lương Xuân Thủy | 1.534.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6428 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên - Đường vào Trường THCS xã Đăk Ruồng | 2.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6429 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ đường vào Trường THPT Chu Văn An - Ngã ba đường vào thôn 8 làng Kon Nhên | 3.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6430 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn dọc theo trục đường Quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ cầu Kon Brai (mới) - Đường vào Trường THPT Chu Văn An | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6431 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Đường liên thôn 6 (cầu bê tông thôn 6) | 194.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6432 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trung Tâm Dịch Vụ Môi Trường Đô Thị | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6433 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 - Trường tiểu học Tân Lập | 256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6434 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Dọc theo trục đường liên xã qua thôn 5 và thôn 6 - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6435 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 2) - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Mì) | 182.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6436 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Các tuyến đường nhánh - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ Quốc lộ 24 (ngã ba đi thôn 3) - Hết đất nhà ông Tuấn | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6437 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ nhà ông Đặng Văn Tân - Cầu Kon Brai (cũ) | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6438 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Quốc lộ 24 cũ - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ nhà ông Tĩnh - Đến hết đất nhà ông Nghĩa (theo đường Quốc lộ cũ) | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6439 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) - Cầu Kon Brai (cầu mới) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6440 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Dọc quốc lộ 24 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Tân Lập | Từ hết đất nhà Khánh, Vân - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hợi (thôn 1) | 988.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |