Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ Kon Hia 1 - Đến đèo Văn Loan | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7082 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Rơ Ông | Từ giáp xã Đăk Tờ Kan - Đến Kon Hia 1 | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7083 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Tờ Kan | - | 38.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7084 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Bê tông thôn Đăk Prông - Đến giáp xã Đăk Rơ Ông | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7085 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Tờ Kan | Từ cầu Đăk Tờ Kan - Đến cầu Bê tông thôn Đăk Prông | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7086 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Tu Mơ Rông | - | 33.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7087 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường nội bộ trung tâm cụm Xã Tu Mơ Rông | - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7088 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ thôn Long Leo - Đến giáp xã Tê Xăng | 76.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7089 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo quốc lộ 40B - Xã Tu Mơ Rông | Đoạn từ giáp xã Đăk Hà - Đến thôn Long Leo | 92.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7090 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Hà | - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7091 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Tuyến đường nối 03 trụ sở làm việc HĐND-UBND; Huyện ủy; UBMTTQVN huyện (tuyến đường trong khu trung tâm hành chính) - | 144.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7092 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại trong khu QH trung tâm - | 103.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7093 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ ngã tư Đăk PTrang, TyTu - Đi hết làng Kon Tun | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7094 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các tuyến đường mới khu trung tâm hành chính huyện - Xã Đăk Hà | Từ Trường THCS Đăk Hà - Đến ngã tư Đăk PTrang, TyTu | 124.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7095 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Các vị trí còn lại của khu vực xã Đăk Hà - | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7096 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Ngọc Leang - Đến giáp ranh xã Tu Mơ Rông | 67.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7097 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Đăk Xiêng - Đến cầu Ngọc Leang | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7098 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ cầu Đăk Tíu - Đến cầu Đăk Xiêng | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7099 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ Trường THCS - Đến cầu Đăk Tíu | 651.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7100 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo Quốc lộ 40B - Xã Đăk Hà | Từ Phòng Giáo dục & Đào tạo - Đến ngã ba Trường THCS | 157.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |