Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | A Gió | Toàn bộ - | 880.000 | 580.800 | 387.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 189 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 95 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 141 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 64 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 1.656.000 | 1.085.600 | 736.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | A Ninh - Hết đường | 768.000 | 499.200 | 345.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | Trần Văn Hai - A Ninh | 896.000 | 588.800 | 396.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đồng Nai - Hết | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Y Đôn | Toàn bộ - | 560.000 | 369.600 | 246.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kim Đồng | Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo | 2.016.000 | 1.305.600 | 902.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 792.000 | 518.400 | 360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 936.000 | 604.800 | 417.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.008.000 | 662.400 | 446.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.080.000 | 705.600 | 489.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |