STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 990.000 | 648.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 1.170.000 | 756.000 | 522.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.350.000 | 882.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 134 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 338 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 999 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 947 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 925 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 698 - | 1.105.000 | 714.000 | 493.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 673 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 526 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 587 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 563 - | 935.000 | 612.000 | 425.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 485 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo | 3.610.000 | 2.356.000 | 1.615.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự | 3.990.000 | 2.603.000 | 1.786.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân | 4.940.000 | 3.211.000 | 2.223.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV | 6.090.000 | 3.969.000 | 2.730.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |