Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 95 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 141 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 64 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 850.000 | 561.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 2.375.000 | 1.539.000 | 1.064.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 2.070.000 | 1.357.000 | 920.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 5.750.000 | 3.749.000 | 2.576.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | A Ninh - Hết đường | 960.000 | 624.000 | 432.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hà Huy Giáp | Trần Văn Hai - A Ninh | 1.120.000 | 736.000 | 496.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đồng Nai - Hết | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thị Hồng Gấm | Đặng Tiến Đông - Đồng Nai | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Y Đôn | Toàn bộ - | 700.000 | 462.000 | 308.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Kim Đồng | Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo | 2.520.000 | 1.632.000 | 1.128.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 257 - | 990.000 | 648.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 435 - | 1.170.000 | 756.000 | 522.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 230 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 113 - | 1.350.000 | 882.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 112 - | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 134 - | 1.260.000 | 828.000 | 558.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Văn Đồng | Hẻm 338 - | 900.000 | 594.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |