| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.610.000 | 1.058.000 | 713.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.800.000 | 1.170.000 | 810.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hẻm 81 - | 1.288.000 | 846.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Huỳnh Đăng Thơ - Lạc Long Quân | 1.440.000 | 936.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Âu Cơ | Hoàng Thị Loan - Huỳnh Đăng Thơ | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |