STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.400.000 | 910.000 | 630.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 5.500.000 | 3.586.000 | 2.464.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 3.040.000 | 1.976.000 | 1.368.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.565.000 | 1.672.000 | 1.159.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 2.310.000 | 1.512.000 | 1.029.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.850.000 | 1.862.000 | 1.273.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 3.420.000 | 2.223.000 | 1.539.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.755.000 | 1.786.000 | 1.235.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 14.000.000 | 9.100.000 | 6.272.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 17.640.000 | 11.480.000 | 7.924.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 20.250.000 | 13.176.000 | 9.072.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 21.580.000 | 14.040.000 | 9.672.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 18.600.000 | 12.090.000 | 8.340.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 2.432.000 | 1.580.800 | 1.094.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.052.000 | 1.337.600 | 927.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 1.848.000 | 1.209.600 | 823.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |