Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.280.000 | 1.489.600 | 1.018.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.204.000 | 1.428.800 | 988.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 14.112.000 | 9.184.000 | 6.339.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 16.200.000 | 10.540.800 | 7.257.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 17.264.000 | 11.232.000 | 7.737.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 14.880.000 | 9.672.000 | 6.672.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 532/2 - | 1.120.000 | 728.000 | 504.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm sát bên Công ty Xổ số kiến thiết - | 4.400.000 | 2.868.800 | 1.971.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 2.432.000 | 1.580.800 | 1.094.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.052.000 | 1.337.600 | 927.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 1.848.000 | 1.209.600 | 823.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.280.000 | 1.489.600 | 1.018.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.204.000 | 1.428.800 | 988.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |