STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.520.000 | 988.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.730.000 | 1.768.000 | 1.222.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 3.500.000 | 2.275.000 | 1.575.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 4.500.000 | 2.925.000 | 2.025.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.184.000 | 1.414.400 | 977.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Hẻm 96 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh - Cầu treo Kon Klo | 2.184.000 | 1.414.400 | 977.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Lê Hoàn - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.260.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bắc Kạn | Đào Duy Từ - Lê Hoàn | 3.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |