STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.725.000 | 1.127.000 | 782.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.750.000 | 1.800.000 | 1.225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Lê Viết Lượng - Bắc Kạn | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Đạt | Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng | 2.200.000 | 1.440.000 | 980.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |