STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 760.000 | 494.000 | 342.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 760.000 | 494.000 | 342.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 17 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Hẻm 01 - | 608.000 | 395.200 | 273.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Thắng | Toàn bộ - | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |