STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 950.000 | 627.000 | 418.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 2.100.000 | 1.365.000 | 945.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.092.000 | 756.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 25 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Hẻm 19 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cù Chính Lan | Toàn bộ - | 1.680.000 | 1.092.000 | 756.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |