STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 8.370.000 | 5.454.000 | 3.753.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Dung | Toàn bộ - | 6.696.000 | 4.363.200 | 3.002.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |