STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 817.000 | 532.000 | 361.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 855.000 | 551.000 | 380.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 989.000 | 644.000 | 437.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 2.025.000 | 1.323.000 | 918.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 791.200 | 515.200 | 349.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 64 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 44 - | 653.600 | 425.600 | 288.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 29 - | 684.000 | 440.800 | 304.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Hẻm 21 - | 791.200 | 515.200 | 349.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Tất | Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông | 1.620.000 | 1.058.400 | 734.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |