STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 - | 1.530.000 | 990.000 | 684.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 - | 1.445.000 | 935.000 | 646.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 - | 1.785.000 | 1.156.000 | 799.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 - | 1.700.000 | 1.105.000 | 765.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 2.940.000 | 1.911.000 | 1.323.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Cao Bá Quát - Trường Chinh | 3.990.000 | 2.603.000 | 1.786.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bà Triệu - Cao Bá Quát | 5.250.000 | 3.423.000 | 2.352.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Bắc Kạn - Bà Triệu | 9.100.000 | 5.928.000 | 4.056.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Nguyễn Huệ - Bắc Kạn | 8.510.000 | 5.543.000 | 3.795.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 495 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 417 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 412 - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 166 - | 1.156.000 | 748.000 | 516.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 161 - | 1.428.000 | 924.800 | 639.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 293 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Hẻm 285 - | 1.360.000 | 884.000 | 612.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đào Duy Từ | Trường Chinh - Hết | 2.352.000 | 1.528.800 | 1.058.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |