STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.449.000 | 943.000 | 644.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đoàn Khuê | Toàn bộ - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |